Dưới đây là mức điểm chuẩn NV1 và chỉ tiêu, điểm xét tuyển NV2 dành cho học sinh phổ thông KV3:
Ngành/Đơn vị |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm NV1 |
Chỉ tiêu NV2 |
Mức NV2 |
|
ĐH Công nghệ |
QHI |
65 |
||||
Khoa học máy tính |
104 |
A |
21.5 |
|||
Công nghệ thông tin |
105 |
A |
21,5 |
|||
Hệ thống thông tin |
114 |
A |
21,5 |
|||
Công nghệ Điện tử - Viễn thông |
109 |
A |
21,5 |
|||
Công nghệ Cơ điện tử |
117 |
A |
21,5 |
|||
Vật lý Kỹ thuật |
115 |
A |
17,0 |
35 |
17,0 |
|
Cơ học Kỹ thuật |
116 |
A |
17,0 |
30 |
17,0 |
|
ĐH Khoa học Tự nhiên |
QHT |
610 |
||||
Toán học |
101 |
A |
17,0 |
50 |
17,0 |
|
Toán cơ |
102 |
A |
17,0 |
40 |
17,0 |
|
Toán - Tin ứng dụng |
103 |
A |
17,0 |
60 |
17,0 |
|
Vật lý |
106 |
A |
17,0 |
|||
Khoa học vật liệu |
107 |
A |
17,0 |
40 |
17,0 |
|
Công nghệ hạt nhân |
108 |
A |
17,0 |
|||
Khí tượng-Thuỷ văn-Hải dương học |
110 |
A |
17,0 |
90 |
17,0 |
|
Công nghệ biển |
112 |
A |
17,0 |
40 |
17,0 |
|
Hóa học |
201 |
A |
18,0 |
|||
Công nghệ hóa học |
202 |
A |
18,0 |
|||
Hóa dược |
210 |
A |
18,0 |
|||
Địa lý |
204 |
A |
17,0 |
45 |
17,0 |
|
Địa chính |
205 |
A |
17,0 |
40 |
17,0 |
|
Địa chất |
206 |
A |
17,0 |
60 |
17,0 |
|
Địa kỹ thuật-Địa môi trường |
208 |
A |
17,0 |
40 |
17,0 |
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
209 |
A |
17,0 |
35 |
17,0 |
|
Sinh học |
301 |
A |
17,0 |
30 |
17,0 |
|
B |
20,0 |
|||||
Công nghệ sinh học |
302 |
A |
17,5 |
|||
B |
20,0 |
|||||
Khoa học đất |
203 |
A |
17,0 |
40 |
17,0 |
|
Khoa học môi trường |
303 |
A |
17,5 |
|||
B |
20,0 |
|||||
Công nghệ môi trường |
305 |
A |
17,5 |
|||
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn |
QHX |
285 |
||||
Tâm lý học |
501 |
A |
17,0 |
|||
C |
19,0 |
|||||
D1-6 |
18,0 |
|||||
Khoa học quản lý |
502 |
A |
17,0 |
|||
C |
20,5 |
|||||
D1-6 |
19,0 |
|||||
Xã hội học |
503 |
A |
17,0 |
|||
C |
18,0 |
|||||
D1-6 |
18,0 |
|||||
Triết học |
504 |
A |
17,0 |
15 |
17,0 |
|
C |
18,0 |
30 |
18,0 |
|||
D1-6 |
18,0 |
15 |
18,0 |
|||
Chính trị học |
507 |
A |
17,0 |
|||
C |
18,0 |
25 |
18,0 |
|||
D1-6 |
18,0 |
10 |
18,0 |
|||
Công tác xã hội |
512 |
C |
18,5 |
|||
D1-6 |
18,0 |
|||||
Văn học |
601 |
C |
20,5 |
|||
D1-6 |
19,5 |
|||||
Ngôn ngữ học |
602 |
C |
19,0 |
10 |
19,0 |
|
D1-6 |
18,0 |
20 |
18,0 |
|||
Lịch sử |
603 |
C |
19,5 |
|||
D1-6 |
18,5 |
|||||
Báo chí |
604 |
C |
18,0 |
|||
D1-6 |
18,0 |
|||||
Thông tin - Thư viện |
605 |
A |
17,0 |
10 |
17,0 |
|
C |
18,0 |
35 |
18,0 |
|||
D1-6 |
18,0 |
15 |
18,0 |
|||
Lưu trữ học và Quản trị văn phòng |
606 |
A |
17,0 |
|||
C |
18,0 |
|||||
D1-6 |
18,0 |
|||||
Đông phương học |
607 |
C |
22,0 |
|||
D1-6 |
19,0 |
|||||
Quốc tế học |
608 |
A |
17,0 |
|||
C |
20,5 |
|||||
D1-6 |
18,0 |
|||||
Du lịch học |
609 |
A |
17,0 |
|||
C |
21,0 |
|||||
D1-6 |
19,0 |
|||||
Hán Nôm |
610 |
C |
18,0 |
|||
D1-6 |
18,0 |
|||||
Nhân học |
614 |
A |
17,0 |
10 |
17,0 |
|
C |
18,0 |
30 |
18,0 |
|||
D1-6 |
18,0 |
20 |
18,0 |
|||
Việt Nam học |
615 |
C |
18,0 |
25 |
18,0 |
|
D1-6 |
18,0 |
15 |
18,0 |
|||
ĐH Ngoại ngữ |
QHF |
209 |
||||
Tiếng Anh phiên dịch |
701 |
D1 |
24,5 |
|||
Sư phạm Tiếng Anh |
711 |
D1 |
24,5 |
|||
Tiếng Anh (Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh, Kinh tế đối ngoại) |
721 |
D1 |
24,5 |
|||
Tiếng Nga phiên dịch |
702 |
D1 |
24,0 |
36 |
24,0 |
|
D2 |
||||||
Sư phạm tiếng Nga |
712 |
D1 |
24,0 |
|||
D2 |
||||||
Tiếng Pháp phiên dịch |
703 |
D1 |
24,0 |
68 |
24,0 |
|
D3 |
||||||
Sư phạm tiếng Pháp |
713 |
D1 |
24,0 |
|||
D3 |
||||||
Tiếng Trung Quốc phiên dịch |
704 |
D1 |
24,0 |
50 |
24,0 |
|
D4 |
||||||
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
714 |
D1 |
24,0 |
|||
D4 |
||||||
Tiếng Đức phiên dịch |
705 |
D1 |
24,0 |
20 |
24,0 |
|
D5 |
||||||
Sư phạm tiếng Đức |
715 |
D1 |
24,0 |
|||
D5 |
||||||
Tiếng Nhật phiên dịch |
706 |
D1 |
24,0 |
10 |
24,0 |
|
D6 |
||||||
Sư phạm tiếng Nhật |
716 |
D1 |
24,0 |
|||
D6 |
||||||
Tiếng Hàn Quốc |
707 |
D1 |
26,5 |
|||
Tiếng Ả Rập |
708 |
D1 |
24,0 |
25 |
24,0 |
|
ĐH Kinh tế |
QHE |
30 |
||||
Kinh tế chính trị |
401 |
A |
21,0 |
12 |
21,0 |
|
D1 |
21,0 |
8 |
21,0 |
|||
Kinh tế đối ngoại |
402 |
A |
23,5 |
|||
D1 |
22,5 |
|||||
Quản trị kinh doanh |
403 |
A |
21,0 |
|||
D1 |
22,0 |
|||||
Tài chính - Ngân hàng |
404 |
A |
21,0 |
|||
D1 |
21,0 |
|||||
Kinh tế phát triển |
405 |
A |
21,0 |
5 |
22,0 |
|
D1 |
21,0 |
5 |
21,5 |
|||
Kế toán |
406 |
A |
21,0 |
|||
D1 |
21,0 |
|||||
Khoa Luật |
QHL |
0 |
||||
Luật học |
505 |
A |
17,0 |
|||
C |
20,5 |
|||||
D1,3 |
18,5 |
|||||
Luật kinh doanh |
506 |
A |
17,5 |
|||
D1,3 |
20,5 |
|||||
ĐH Giáo dục |
QHS |
50 |
||||
Sư phạm toán học |
111 |
A |
17,5 |
|||
Sư phạm vật lý |
113 |
A |
17,0 |
|||
Sư phạm hóa học |
207 |
A |
18,0 |
|||
Sư phạm sinh học |
304 |
A |
17,0 |
10 |
17,0 |
|
B |
20,0 |
25 |
20,0 |
|||
Sư phạm ngữ văn |
611 |
C |
21,0 |
|||
D1,2,3,4 |
19,0 |
|||||
Sư phạm lịch sử |
613 |
C |
19,0 |
10 |
19,0 |
|
D1,2,3,4 |
19,0 |
5 |
19,0 |
|||
Tổng |
1.249 |
|||||
Tiến Dũng