1. Ringer: chuông.
To turn one’s ringer on/off: bật/tắt chuông.
2. To dial: quay số.
3. To call about something: gọi điện vì vấn đề gì.
4. Answering machine: máy trả lời tự động
5. On hold: giữ máy.
6. To call back: gọi lại.
7. To leave a message: để lại lời nhắn.
8. Cordless: điện thoại bàn không dây.
9. To get in touch with: giao tiếp với, tiếp xúc với.
10. Telemarketer: tiếp thị sản phẩm qua điện thoại.