(a) She was grateful for the sun. She was grateful for the rain. She saw a silver lining in every circumstance and never complained about anything.
(Cô thấy dễ chịu với mặt trời. Cô thấy dễ chịu với mưa. Cô nhìn thấy điều tích cực trong mọi hoàn cảnh và không bao giờ phàn nàn về bất cứ điều gì).
(b) Zeno's vanity was gratified by the title of sole emperor and by the statues erected to his honor in the several quarters of Rome.
(Sự tự phụ của Zeno được thỏa mãn bởi danh hiệu hoàng đế độc nhất và bởi những bức tượng được dựng lên để vinh danh ông ở một vài nơi của Rome).
(c) I am grateful to my teachers for their affectionate encouragement.
(Tôi biết ơn thầy cô vì sự khuyến khích trìu mến của họ).
(d) Everyone looked at Reb Yonah, who nodded smiling, obviously gratified by the attention he was getting.
(Mọi người nhìn Reb Yonah, người gật đầu mỉm cười, thể hiện sự hài lòng vì sự chú ý mình đang có).
(e) As a rule of thumb, the more complicated the dish, the simpler the garnish.
(Theo quy định của ngón tay cái, món ăn càng phức tạp, trang trí càng đơn giản).
(f) The crouton and chive garnish adds just the right touch to the chowder.
(Bánh mì nướng và lá thơm gia vị thêm vào để làm tăng hương vị của món hầm.
(g) This small, family-owned hotel continues to garner awards in every category.
(Khách sạn nhỏ và quản lý bởi gia đình này tiếp tục nhận giải thưởng trong mọi thể loại).
(h) A logical fallacy is a bad argument that looks good.
(Một lời ngụy biện hợp lý là một lập luận sai mà có vẻ đúng).
(i) The plants were all fairly large, with well-developed leaves.
(Các cây trồng đều khá lớn, với lá phát triển tốt).
(j) After a long week in the office, a day on the ocean sounded good.
(Sau một tuần dài trong văn phòng, một ngày trên biển nghe có vẻ thú vị).
(k) The chorus sang well, with enthusiasm and expression.
(Điệp khúc hát tốt, với sự nhiệt tình và biểu hiện).