Sensitive và Sensible
Sensitive: Nhạy cảm, dễ phát hiện ra cái gì.
Ví dụ: Women are sensitive. (Phụ nữ rất nhạy cảm).
Sensible: Hợp lý, nhạy bén.
Ví dụ: My mom is a sensible woman because she thinks carefully before purchasing anything. (Mẹ tôi là một người tính toán hợp lý vì bà thường cân nhắc kỹ trước khi mua sắm).