Considerable và Considerate
Considerable: Đáng kể.
Ví dụ: He spent considerable time on this book. (Anh ấy đã dành một thời gian đáng kể cho cuốn sách này).
Considerate: Ân cần, chu đáo.
Ví dụ: As for me, my mom is the most considerate woman in the world. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ ân cần nhất trên thế giới này).