Classic và Classical Classic: Kinh điển, hạng nhất. Ví dụ: Mona Lisa is a classic work of all times. (Mona Lisa là tác phẩm kinh điển của mọi thời đại). Classical: Cổ điển. Ví dụ: I love classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển). 4. Continual và Continuous 5. Considerable và Considerate 6. Economic và Economical 7. Responsible và Responsive 8. Sensitive và Sensible 9. Successive và Successful