A. /’kil əmet/ (bấm vào các đáp án để biết bạn đúng hay sai) | |
B. /kɪˈlɒ mɪ tər/ | |
2. Từ 'clothes' (quần áo) được phát âm như thế nào? |
A. /kloʊz/ | |
B. /kloʊθɪz/ | |
3. Từ 'vegetable' (rau quả) được phát âm như thế nào? |
A. /vɛ ˈdʒɪ tə bəl/ | |
B. /ˈvɛdʒ tə bəl/ | |
C. /vɛ dʒɪ ˈtei bəl/ | |
4. Từ “worm” (con sâu) được phát âm như thế nào? | |
A. /wɜrm/ | |
B. /wɔrm/ | |
5. Từ “receipt” (hóa đơn) được phát âm như thế nào? | |
A. /rɪ ˈsip/ | |
B. /rɪ ˈsiv/ | |
C. /rɪ ˈsep/ | |
D. /rɪ ˈsit/ | |
|
Nguyễn Xuân Quang - Moon ESL