Thành ngữ tiếng Anh cũng có những điểm tương đồng với tiếng Việt. Chẳng hạn như "all ears" - dỏng tai lên nghe, "keep an eye on" - để mắt đến. Học thành ngữ với hình ảnh hài hước, liên tưởng thú vị sẽ giúp bạn có ấn tượng sâu sắc và dễ ghi nhớ hơn.
All ears: listening carefully - lắng nghe cẩn thận (dỏng tai lên nghe) Example: So, tell me about your new job. I’m all ears. (Nào, kể cho tớ nghe về công việc của cậu. Tớ sẵn sàng nghe rồi đây) |
A big mouth: If someone is or has a big mouth, he finds it difficult to keep a secret - không giỏi giữ bí mật Example: Don’t tell my little brother about my sister’s surprise birthday party yet. He’s got a big mouth. (Đừng nói với em trai tớ về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho em gái. Nó không giữ được bí mật đâu) |
Keep an eye on: to watch or take care of something or someone - canh chừng, trông coi, để mắt đến Example: Will you keep your eye on my suitcase while I go to get the tickets? ( Anh có thể để mắt đến hành lý khi tôi đi mua vé được không?) |
A pain in the neck: is very annoying - việc/ ai đó đáng ghét, khó chịu, phiền phức Example: Washing dishes is a pain in the neck. (Rửa bát thật là một việc đáng ghét) |
Give/ lend someone a hand: to give someone help - giúp đỡ, góp một tay vào việc gì Example: Marcia has taught her children to lend a hand when it comes to cleaning up after meals. (Marcia dạy lũ trẻ phải biết chung tay vào việc dọn dẹp sau khi ăn) |
Y Vân