Hình minh họa, tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt được thể hiện qua bảng sau:
Minh họa |
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh |
Tạm dịch |
|
Ankle |
Mắt cá chân |
|
Arm |
Cánh tay |
|
Cheeks |
Đôi má |
|
Chin |
Cái cằm |
|
Ears |
Đôi tai |
|
Elbow |
Khuỷu tay |
|
Eyes |
Đôi mắt |
|
Finger |
Ngón tay |
|
Foot |
Chân |
|
Forehead |
Trán |
|
Hair |
Tóc |
|
Head |
Cái đầu |
|
Hand |
Bàn tay |
|
Knees |
Đầu gối |