Dưới đây là điểm và chỉ tiêu chi tiết cho từng ngành:
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu NV2 |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm xét NV2 |
Hệ đại học |
|||||
Công nghệ Thông tin |
102 |
A, D1 |
100 |
13 13 |
13 13 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
103 |
A |
100 |
13 |
13 |
Công nghệ Sau thu hoạch |
300 |
A, B, D1- D6 |
100 |
13 14 13 |
13 14 13 |
Quản trị Kinh doanh |
401 |
A, D1- D6 |
250 |
13 14 13 |
13 13 |
Quản trị Bệnh viện |
402 |
A, B, D1- 6 |
150 |
13 14 13 |
13 14 13 |
Tài chính Ngân hàng |
403 |
A, D1-D6 |
250 |
13 14 13 |
13 13 |
Kế Toán |
404 |
A, D1- D6 |
250 |
13 14 13 |
13 13 |
Du lịch |
501 |
A, C, D1-D6 |
200 |
13 14 13 |
13 14 13 |
Tiếng Anh |
701 |
D1 |
50 |
13 |
13 |
Tiếng Nhật |
705 |
D1-D6 |
50 |
13 |
13 |
Hệ cao đẳng theo đề thi đại học |
|||||
Công nghệ Thông tin |
C65 |
A, D1 |
160 |
10 10 |
10 10 |
Du lich |
C66 |
A, C, D1- D6 |
|||
Công nghệ Sau thu hoạch |
C70 |
A, B, D1-D6 |
10 11 10 |
10 11 10 |
|
Tiếng Anh |
C71 |
D1 |
10 |
10 |
|
Tiếng Nhật |
C72 |
D1- D6 |
10 |
10 |
|
Hệ cao đẳng theo đề cao đẳng |
|||||
Công nghệ Thông tin |
C65 |
A, D1 |
13 13 |
||
Công nghệ Sau thu hoạch |
C70 |
A, B, D1-D6 |
13 14 13 |
||
Tiếng Anh |
C71 |
D1 |
13 |
||
Tiếng Nhật |
C72 |
D1- D6 |
13 |
Điểm chuẩn ĐH Văn Hiến TP HCM. Đối tượng xét tuyển HSPT - KV3, khối D tuyển từ D1 đến D6.
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn NV1 |
Chỉ tiêu NV2 |
Điểm xét NV2 |
Đại học |
|||||
Công nghệ thông tin |
101 |
A, D1- D6 |
13 |
80 |
Điểm xét tuyển bằng sàn của Bộ theo từng khối |
Điện tử - Viễn thông |
102 |
A, D1 -D6 |
13 |
80 |
|
Nhóm ngành kinh tế |
401 |
A, D1-D6 |
13 |
220 |
|
Du lịch |
402 |
A, D1-D6, C |
13, 14 |
140 |
|
Xã hội học |
501 |
A, D1-D6 |
13 |
80 |
|
B, C |
14 |
||||
Tâm lý học |
502 |
A, D1-D6 |
13 |
70 |
|
B, C |
14 |
||||
Ngữ văn |
601 |
C |
14 |
80 |
|
D1- D6 |
13 |
||||
Văn hóa học |
602 |
C |
14 |
60 |
|
D1-D6 |
13 |
||||
Việt Nam học |
603 |
C |
14 |
50 |
|
D1-D6 |
13 |
||||
Tiếng Anh thương mại |
701 |
D1 |
13 |
60 |
|
Đông phương học (Nhật Bản học, Hàn Quốc học, Trung Quốc học) |
706 |
C |
14 |
80 |
|
D1-D6 |
13 |
||||
Cao đẳng |
|||||
Tin học ứng dụng |
C65 |
A, D1-D6 |
10 |
50 |
Bằng sàn theo từng khối |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Viễn thông |
C66 |
A, D1-D6 |
10 |
50 |
|
Nhóm ngành quản trị kinh doanh |
C67 |
A, D1-D6 |
10 |
90 |
|
Quản trị kinh doanh du lịch |
C68 |
C |
11 |
90 |
Hải Duyên