Dưới đây là điểm chuẩn chi tiết cho các ngành và đối tượng ưu tiên:
Tên ngành |
Mã ngành |
Đối tượng ưu tiên |
Khu vực 3 |
Khu vực 2 |
Khu vực 2NT |
Khu vực 1 |
Bác sĩ đa khoa |
301 |
HSPT |
22 |
21.5 |
21 |
20.5 |
2 |
21 |
20.5 |
20 |
19.5 | ||
1 |
20 |
19.5 |
19 |
18.5 | ||
Bác sĩ răng hàm mặt |
302 |
HSPT |
21.5 |
21 |
20.5 |
20 |
2 |
20.5 |
20 |
19.5 |
19 | ||
1 |
19.5 |
19 |
18.5 |
18 | ||
Dược |
303 |
HSPT |
23 |
22.5 |
22 |
21.5 |
2 |
22 |
21.5 |
21 |
20.5 | ||
1 |
21 |
20.5 |
20 |
19.5 | ||
Bác sĩ y học dự phòng |
304 |
3 |
17 |
16.5 |
16 |
15.5 |
2 |
16 |
15.5 |
15 |
14.5 | ||
1 |
15 |
14.5 |
14 |
13.5 | ||
Điều dưỡng |
305 |
3 |
16 |
15.5 |
15 |
14.5 |
2 |
15 |
14.5 |
14 |
13.5 | ||
1 |
14 |
13.5 |
13 |
12.5 | ||
Y tế cộng đồng
|
306 |
3 |
16 |
15.5 |
15 |
14.5 |
2 |
15 |
14.5 |
14 |
13.5 | ||
1 |
14 |
13.5 |
13 |
12.5 | ||
Kỹ thuật y học
|
307 |
3 |
16.5 |
16 |
15.5 |
15 |
2 |
15.5 |
15 |
14.5 |
14 | ||
1 |
14.5 |
14 |
13.5 |
13 |
Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt: Trường có tới hơn 2.000 chỉ tiêu hệ đại học, cao đẳng và thêm 360 chỉ tiêu hệ trung cấp cho 3 ngành Pháp lý, Du lịch, Kế toán.
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV1 |
Chỉ tiêu NV2 |
Điểm xét NV2 |
Hệ đại học |
1685 |
| |||
Toán học |
101 |
A |
13 |
50 |
13 |
Sư phạm toán học |
102 |
A |
16 |
|
13 |
Tin học |
103 |
A |
13 |
|
13 |
Sư phạm tin học |
104 |
A |
17 |
|
13 |
Vật lý |
105 |
A |
13 |
60 |
13 |
SP Vật lý |
106 |
A |
15 |
|
13 |
Công nghệ thông tin |
107 |
A |
13 |
120 |
13 |
Điện tử viễn thông |
108 |
A |
13 |
130 |
13 |
Hóa học |
201 |
A |
13 |
60 |
13 |
SP hóa học |
202 |
A |
16 |
|
13 |
Sinh học |
301 |
B |
14 |
30/120 |
14 |
SP Sinh học |
302 |
B |
15 |
|
14 |
Môi trường |
303 |
A, B |
13/14 |
30/40 |
13/14 |
Nông học |
304 |
B |
14 |
150 |
14 |
Công nghệ sinh học |
305 |
B |
14 |
40 |
14 |
Công nghệ sau thu hoạch |
306 |
B |
14 |
150 |
14 |
Quản trị kinh doanh |
401 |
A |
13 |
|
13 |
Kế toán |
403 |
A |
13 |
|
13 |
Luật học |
501 |
C |
15 |
|
14 |
Xã hội học |
502 |
C |
14 |
80 |
14 |
Văn hóc học |
503 |
C |
14 |
60 |
14 |
Ngữ văn |
601 |
C |
18 |
40 |
14 |
SP ngữ văn |
602 |
C |
14 |
|
14 |
Lịch sử |
603 |
C |
14 |
90 |
14 |
SP Lịch sử |
604 |
C |
17 |
|
14 |
Việt Nam học |
605 |
C |
14 |
80 |
14 |
Du lịch |
606 |
C, D1 |
14/13 |
|
14/13 |
Công tác xã hội |
607 |
C |
14 |
60 |
14 |
Đông phương học |
608 |
C, D1 |
14/13 |
60/60 |
14/13 |
Quốc tế học |
609 |
C, D1 |
14/13 |
|
14/13 |
Tiếng Anh |
701 |
D1 |
13 |
|
13 |
SP tiếng Anh |
751 |
D1 |
13 |
|
13 |
Hệ cao đẳng | |||||
Công nghệ thông tin |
C65 |
A |
|
100 |
10 |
Công nghệ viễn thông |
C66 |
A |
|
100 |
10 |
Công nghệ sau thu hoạch |
C67 |
B |
|
100 |
10 |
Kế toán |
C68 |
A |
|
100 |
10 |
Tổng |
400 |
|
Hải Duyên