Ngoài ra, trường còn tuyển hơn 300 chỉ tiêu NV2 vào 8 ngành, với mức điểm nhận hồ sơ là 18, ngoại trừ ngành Ngôn ngữ có điểm nhận hồ sơ là 20.
Dưới đây là bảng điểm chuẩn chi tiết.
Ngành đào tạo |
Mã |
Khối |
Điểm NV1 |
Xét tuyển NV2 | |
Điểm |
Chỉ tiêu | ||||
Tâm lý học |
501 |
C |
18 |
18 |
15 |
D |
18 |
18 |
14 | ||
Khoa học quản lý |
502 |
C |
19,5 |
|
|
D |
18,5 |
|
| ||
Xã hội học |
503 |
C |
18 |
18 |
11 |
D |
18 |
18 |
8 | ||
Triết học |
504 |
C |
18 |
18 |
36 |
D |
18 |
18 |
26 | ||
Chính trị học |
507 |
C |
18 |
18 |
30 |
D |
18 |
18 |
12 | ||
Công tác xã hội |
512 |
C |
18 |
18 |
15 |
D |
18 |
18 |
9 | ||
Văn học |
601 |
C |
19,5 |
|
|
D |
19,5 |
|
| ||
Ngôn ngữ |
602 |
C |
19 |
20 |
31 |
D |
19 |
20 |
20 | ||
Lịch sử |
603 |
C |
20,5 |
|
|
D |
19,5 |
|
| ||
Báo chí |
604 |
C |
19,5 |
|
|
D |
19 |
|
| ||
Thông tin Thư viện |
605 |
C |
18 |
18 |
50 |
D |
18 |
18 |
25 | ||
Lưu trữ và Quản trị VP |
606 |
C |
18,5 |
|
|
D |
18 |
|
| ||
Đông phương học |
607 |
C |
21 |
|
|
D |
19,5 |
|
| ||
Quốc tế học |
608 |
C |
20 |
|
|
D |
18 |
|
| ||
Du lịch học |
609 |
C |
20,5 |
|
|
D |
18,5 |
|
| ||
Hán Nôm |
610 |
C |
18 |
18 |
12 |
D |
18 |
18 |
8 | ||
Sư phạm Ngữ văn |
611 |
C |
21,5 |
|
|
D |
19 |
|
| ||
Sư phạm Lịch sử |
613 |
C |
20,5 |
|
|
D |
18,5 |
|
|
Tiến Dũng