Tối 30/7, ĐH Sư phạm Hà Nội công bố dự kiến điểm chuẩn của 32 ngành. Trường cũng sẽ tuyển NV2 vào 8 ngành với mức điểm xét tuyển bằng NV1.
Thí sinh làm bài dự thi Đại học 2010. Ảnh: Tiến Dũng. |
Ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn 2009 |
Dự kiến điểm 2010 |
NV2 | |
Điểm |
Số lượng | |||||
Sư phạm Toán |
A |
160 |
22 |
21 |
|
|
Sư phạm Tin |
A |
40 |
16,5 |
16 |
|
|
Sư phạm Vật lý |
A |
100 |
21,5 |
19 |
|
|
Sư phạm KT C.Nghiệp |
A |
50 |
15 |
15 |
>=15 |
29 |
Công nghệ Thông tin |
A |
80 |
16 |
16 |
>=16 |
60 |
Toán học |
A |
40 |
17,5 |
16 |
>=16 |
25 |
Sư phạm Hóa |
A |
90 |
20,5 |
21,5 |
|
|
Sư phạm Sinh |
B |
60 |
20,5 |
16,5 |
|
|
Sinh học |
A |
15 |
16 |
16,5 |
|
|
B |
25 |
16 |
16 |
|
| |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
120 |
23 |
20 |
|
|
D1,2,3 |
40 |
17 |
19,5 |
|
| |
Sư phạm Sử |
C |
65 |
22,5 |
20,5 |
|
|
D1,2,3 |
25 |
16 |
16,5 |
|
| |
Sư phạm Địa lý |
A |
35 |
17,5 |
17 |
|
|
C |
55 |
23 |
21,5 |
|
| |
Tâm lý Giáo dục |
A |
15 |
17,5 |
16 |
|
|
B |
15 |
16,5 |
15 |
|
| |
D1,2,3 |
15 |
16 |
15 |
|
| |
Giáo dục Chính trị |
C |
65 |
17 |
16 |
|
|
D1,2,3 |
25 |
15 |
15 |
|
| |
Việt Nam học |
C |
60 |
16,5 |
16,5 |
|
|
D1 |
20 |
15 |
15 |
|
| |
Công tác Xã hội |
C |
60 |
17,5 |
15 |
>=15 |
40 |
GDCT - GDQP |
C |
90 |
15 |
15 |
|
|
Văn học |
C |
45 |
20 |
16,5 |
>=16,5 |
40 |
D1,2,3 |
15 |
17 |
16,5 |
|
| |
Giáo dục Công dân |
C |
35 |
17 |
19,5 |
|
|
D1,2,3 |
15 |
15 |
15 |
|
| |
Tâm lí học |
A |
10 |
16,5 |
15 |
|
|
B |
10 |
18 |
15 |
|
| |
D1,2,3 |
10 |
15,5 |
15 |
|
| |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
50 |
28 |
21,5 |
|
|
Sư phạm tiếng Pháp |
D1 |
15 |
22,5 |
20 |
>=20 |
12 |
D3 |
25 |
21 |
20 |
|
| |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
50 |
26 |
23 |
|
|
Sư phạm Mỹ thuật |
H |
50 |
24,5 |
23,5 |
|
|
Sư phạm TDTT |
T |
80 |
22,5 |
21,5 |
|
|
Sư phạm Mầm non |
M |
50 |
18,5 |
18 |
|
|
Giáo dục Tiểu học |
D1,2,3 |
50 |
17,5 |
19 |
|
|
Giáo dục đặc biệt |
C |
20 |
18 |
15 |
|
|
D1 |
20 |
15 |
15 |
|
| |
Quản lý Giáo dục |
A |
15 |
15 |
15 |
|
|
C |
20 |
19 |
15 |
|
| |
D1 |
15 |
15 |
15 |
|
| |
Sư phạm Triết học |
C |
35 |
20 |
15 |
>=15 |
13 |
D1,2,3 |
15 |
15 |
15 |
|
| |
CĐ Thiết bị trường học |
A |
30 |
10 |
|
>=Sàn CĐ |
60 |
B |
30 |
11 |
|
>=Sàn CĐ |
Tiến Dũng