VnExpress Xe

Honda Blade 110 2023

Đời

Loại: Xe sốClassic

Khoảng giá: 19,25 triệu - 22,35 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 24.280.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Honda Blade 110 2023

Tại Việt Nam, Honda Blade 110 2023 được phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa) 19,25 triệu 24,28 triệu 21,08 triệu 20,33 triệu
Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa) 20,85 triệu 25,96 triệu 22,76 triệu 22,01 triệu
Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc) 22,35 triệu 27,53 triệu 24,33 triệu 23,58 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
24.280.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    19.250.000
  • Phí trước bạ (5%):
    962.500
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    24.280.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa) 19,25 triệu
Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa) 20,85 triệu
Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc) 22,35 triệu
  • Bộ ly hợp
    ướt
    ướt
    ướt
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Hệ thống khởi động
    Đạp chân/Điện
    Đạp chân/Điện
    Đạp chân/Điện
    Hộp số (cấp)
    4 cấp
    4 cấp
    4 cấp
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    8,65/5.500
    8,65/5.500
    8,65/5.500
    Công suất (hp/rpm)
    8,2/7.500
    8,2/7.500
    8,2/7.500
    Tỷ số nén
    9,0:1
    9,0:1
    9,0:1
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    50,0 x 55,6
    50,0 x 55,6
    50,0 x 55,6
    Dung tích xi-lanh (cc)
    110
    110
    110
    Công nghệ động cơ
    Loại động cơ
    Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
    Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
    Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Trọng lượng ướt (kg)
    Trọng lượng khô (kg)
    98
    98
    98
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    1,85
    1,85
    1,85
    Dung tích bình xăng (lít)
    3,7
    3,7
    3,7
    Độ cao yên (mm)
    769
    769
    769
    Khoảng sáng gầm (mm)
    141
    141
    141
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,217
    1,217
    1,217
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.920 x 702 x 1.075
    1.920 x 702 x 1.075
    1.920 x 702 x 1.075
  • Phanh trước
    Tang trống
    Đĩa
    Đĩa
    Giảm xóc sau
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Giảm xóc trước
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Ống lồng, giảm chấn thủy lực
    Kiểu khung
    Thép ống
    Thép ống
    Thép ống
    Đèn hậu
    Halogen
    Halogen
    Halogen
    Đèn định vị
    Đèn pha
    Halogen
    Halogen
    Halogen
    Lốp sau
    80/90 - 17 M/C 50P
    80/90 - 17 M/C 50P
    80/90 - 17 M/C 50P
    Lốp trước
    70/90 -17 M/C 38P
    70/90 -17 M/C 38P
    70/90 -17 M/C 38P
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
    Tang trống
  • Cụm đồng hồ
    Analog
    Analog
    Analog
    Kết nối điện thoại thông minh
  • Màu
    Đỏ-đen/Đen
    Đen
    Đen-xanh-xám/Đen-đỏ-xám/Đen-xám

Xe cùng loại

SYM Elegant 50 2023

SYM Elegant 50 2023

Khoảng giá: 16,7 - 17,3 triệu

SYM Elegant 110 2023

SYM Elegant 110 2023

Khoảng giá: 17,4 triệu

SYM Angela 50 2023

SYM Angela 50 2023

Khoảng giá: 17,9 - 18,2 triệu

SYM Galaxy 50 2023

SYM Galaxy 50 2023

Khoảng giá: 18 - 18,6 triệu

Xe cùng hãng Honda

Wave Alpha 110

Wave Alpha 110

Khoảng giá: 18,19 - 19,09 triệu

Wave RSX FI 110

Wave RSX FI 110

Khoảng giá: 22,44 - 26,04 triệu

Future 125 FI

Future 125 FI

Khoảng giá: 31,09 - 32,79 triệu

Wave Alpha 110

Wave Alpha 110

Khoảng giá: 18,19 - 19,09 triệu